Có 3 kết quả:
清水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ • 輕水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ • 轻水 qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh water
(2) drinking water
(3) clear water
(2) drinking water
(3) clear water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể